108
RW
N. Isimat-Mirin
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Isimat-Mirin
RW
108
169cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
25
101
104
105
105
99
104
88
104
104
81
81
88
88
91
91
81
Tốc độ
106
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
71
Thể chất
97
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
96
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
105
Vô lê
90
Penalty
106
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
107
Chuyền dài
90
Đá phạt
100
Sút xoáy
105
Rê bóng
108
Giữ bóng
105
Khéo léo
108
Thăng bằng
108
Phản ứng
105
Kèm người
70
Lấy bóng
74
Cắt bóng
67
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
93
Thể lực
107
Quyết đoán
97
Nhảy
93
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Rayo Vallecano | |
2017~2020 | SD Ponferradina | |
2014~2017 | 레알 무르시아 임뻬리알 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |