93
RM
N. Isimat-Mirin
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Isimat-Mirin
RM
93
CAM
94
LM
93
169cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
36
85
89
91
91
86
91
73
90
90
63
63
72
72
76
76
63
Tốc độ
94
Sút
88
Chuyền bóng
90
Rê bóng
92
Phòng thủ
54
Thể chất
76
Tốc độ
92
Tăng tốc
97
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
92
Chọn vị trí
89
Vô lê
77
Penalty
89
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
91
Chuyền dài
88
Đá phạt
87
Sút xoáy
86
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
96
Thăng bằng
92
Phản ứng
87
Kèm người
54
Lấy bóng
56
Cắt bóng
56
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
76
Thể lực
84
Quyết đoán
68
Nhảy
77
Bình tĩnh
87
TM đổ người
29
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
28
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Rayo Vallecano | |
2017~2020 | SD Ponferradina | |
2014~2017 | 레알 무르시아 임뻬리알 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |