112
ST
D. Bevbatov
27
33
109
108
106
106
98
106
80
104
104
74
74
78
78
81
81
74
Tốc độ
100
Sút
109
Chuyền bóng
96
Rê bóng
110
Phòng thủ
56
Thể chất
99
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
116
Lực sút
108
Sút xa
96
Chọn vị trí
113
Vô lê
117
Penalty
106
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
86
Chuyền dài
86
Đá phạt
96
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
117
Khéo léo
105
Thăng bằng
104
Phản ứng
109
Kèm người
54
Lấy bóng
51
Cắt bóng
46
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
99
Thể lực
109
Quyết đoán
86
Nhảy
106
Bình tĩnh
117
TM đổ người
25
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
24
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2018 | 케랄라 블래스터스 FC | |
2015~2016 | PAOK FC | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2012~2014 | Fulham | |
2008~2012 | Manchester United | |
2006~2008 | Tottenham Hotspur | |
2001~2006 | Bayer 04 Leverkusen | |
1998~2001 | CSKA 소피아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |