112
ST
D. Bevbatov
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitar Bevbatov
ST 112
|
30.01.1981
189cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
33
109
108
106
106
98
106
80
104
104
74
74
78
78
81
81
74
Tốc độ
100
Sút
109
Chuyền bóng
96
Rê bóng
110
Phòng thủ
56
Thể chất
99
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
116
Lực sút
108
Sút xa
96
Chọn vị trí
113
Vô lê
117
Penalty
106
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
86
Chuyền dài
86
Đá phạt
96
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
117
Khéo léo
105
Thăng bằng
104
Phản ứng
109
Kèm người
54
Lấy bóng
51
Cắt bóng
46
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
99
Thể lực
109
Quyết đoán
86
Nhảy
106
Bình tĩnh
117
TM đổ người
25
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
24
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Dimitar Bevbatov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 케랄라 블래스터스 FC
2015~2016 PAOK FC
2014~2015 AS Monaco
2012~2014 Fulham
2008~2012 Manchester United
2006~2008 Tottenham Hotspur
2001~2006 Bayer 04 Leverkusen
1998~2001 CSKA 소피아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%