102
ST
D. Bevbatov
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitar Bevbatov
ST 102
|
30.01.1981
189cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
99
98
96
96
90
97
73
94
94
67
68
71
71
74
74
67
Tốc độ
90
Sút
101
Chuyền bóng
87
Rê bóng
100
Phòng thủ
51
Thể chất
90
Tốc độ
90
Tăng tốc
91
Dứt điểm
103
Lực sút
99
Sút xa
99
Chọn vị trí
101
Vô lê
106
Penalty
95
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
74
Chuyền dài
79
Đá phạt
99
Sút xoáy
96
Rê bóng
100
Giữ bóng
106
Khéo léo
92
Thăng bằng
97
Phản ứng
99
Kèm người
48
Lấy bóng
47
Cắt bóng
44
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
92
Thể lực
97
Quyết đoán
78
Nhảy
93
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Dimitar Bevbatov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 케랄라 블래스터스 FC
2015~2016 PAOK FC
2014~2015 AS Monaco
2012~2014 Fulham
2008~2012 Manchester United
2006~2008 Tottenham Hotspur
2001~2006 Bayer 04 Leverkusen
1998~2001 CSKA 소피아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%