110
ST
D. Bevbatov
26
26
107
106
103
103
97
104
81
102
102
75
75
78
78
81
81
75
Tốc độ
99
Sút
107
Chuyền bóng
95
Rê bóng
107
Phòng thủ
58
Thể chất
97
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
115
Lực sút
107
Sút xa
91
Chọn vị trí
110
Vô lê
114
Penalty
102
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
83
Chuyền dài
88
Đá phạt
91
Sút xoáy
106
Rê bóng
104
Giữ bóng
116
Khéo léo
101
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
55
Lấy bóng
54
Cắt bóng
50
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
100
Thể lực
103
Quyết đoán
85
Nhảy
104
Bình tĩnh
116
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2018 | 케랄라 블래스터스 FC | |
2015~2016 | PAOK FC | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2012~2014 | Fulham | |
2008~2012 | Manchester United | |
2006~2008 | Tottenham Hotspur | |
2001~2006 | Bayer 04 Leverkusen | |
1998~2001 | CSKA 소피아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |