110
ST
D. Bevbatov
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitar Bevbatov
ST 110
|
30.01.1981
189cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
26
107
106
103
103
97
104
81
102
102
75
75
78
78
81
81
75
Tốc độ
99
Sút
107
Chuyền bóng
95
Rê bóng
107
Phòng thủ
58
Thể chất
97
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
115
Lực sút
107
Sút xa
91
Chọn vị trí
110
Vô lê
114
Penalty
102
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
83
Chuyền dài
88
Đá phạt
91
Sút xoáy
106
Rê bóng
104
Giữ bóng
116
Khéo léo
101
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
55
Lấy bóng
54
Cắt bóng
50
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
100
Thể lực
103
Quyết đoán
85
Nhảy
104
Bình tĩnh
116
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Dimitar Bevbatov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 케랄라 블래스터스 FC
2015~2016 PAOK FC
2014~2015 AS Monaco
2012~2014 Fulham
2008~2012 Manchester United
2006~2008 Tottenham Hotspur
2001~2006 Bayer 04 Leverkusen
1998~2001 CSKA 소피아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%