110
RW
Giuly
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ludovic Giuly
RW 110 LW 110
|
10.07.1976
164cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
32
105
107
107
107
98
106
81
106
106
72
71
82
82
86
86
72
Tốc độ
111
Sút
107
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
57
Thể chất
91
Tốc độ
111
Tăng tốc
113
Dứt điểm
109
Lực sút
108
Sút xa
103
Chọn vị trí
114
Vô lê
109
Penalty
95
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
104
Chuyền dài
89
Đá phạt
95
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
107
Khéo léo
110
Thăng bằng
111
Phản ứng
110
Kèm người
56
Lấy bóng
57
Cắt bóng
54
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
88
Thể lực
105
Quyết đoán
88
Nhảy
80
Bình tĩnh
107
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
24
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Ludovic Giuly mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2013~2016 골 FC
2012~2013 FC Lorient
2011~2012 AS Monaco
2008~2011 Paris Saint-Germain
2007~2008
2004~2007 FC Barcelona
1998~2004 AS Monaco
1994~1998 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%