112
RM
Giuly
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ludovic Giuly
RM
112
164cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
108
109
109
109
102
108
87
109
109
78
77
87
87
91
91
78
Tốc độ
114
Sút
109
Chuyền bóng
104
Rê bóng
110
Phòng thủ
65
Thể chất
94
Tốc độ
114
Tăng tốc
114
Dứt điểm
109
Lực sút
112
Sút xa
106
Chọn vị trí
114
Vô lê
115
Penalty
101
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
107
Chuyền dài
97
Đá phạt
98
Sút xoáy
106
Rê bóng
109
Giữ bóng
110
Khéo léo
114
Thăng bằng
112
Phản ứng
113
Kèm người
65
Lấy bóng
62
Cắt bóng
63
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
91
Thể lực
107
Quyết đoán
91
Nhảy
87
Bình tĩnh
108
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2016 | 골 FC | |
2012~2013 | FC Lorient | |
2011~2012 | AS Monaco | |
2008~2011 | Paris Saint-Germain | |
2007~2008 | ||
2004~2007 | FC Barcelona | |
1998~2004 | AS Monaco | |
1994~1998 | Olympique Lyon |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |