112
RM
Giuly
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ludovic Giuly
RM 112
|
10.07.1976
164cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
108
109
109
109
102
108
87
109
109
78
77
87
87
91
91
78
Tốc độ
114
Sút
109
Chuyền bóng
104
Rê bóng
110
Phòng thủ
65
Thể chất
94
Tốc độ
114
Tăng tốc
114
Dứt điểm
109
Lực sút
112
Sút xa
106
Chọn vị trí
114
Vô lê
115
Penalty
101
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
107
Chuyền dài
97
Đá phạt
98
Sút xoáy
106
Rê bóng
109
Giữ bóng
110
Khéo léo
114
Thăng bằng
112
Phản ứng
113
Kèm người
65
Lấy bóng
62
Cắt bóng
63
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
91
Thể lực
107
Quyết đoán
91
Nhảy
87
Bình tĩnh
108
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Ludovic Giuly mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2013~2016 골 FC
2012~2013 FC Lorient
2011~2012 AS Monaco
2008~2011 Paris Saint-Germain
2007~2008
2004~2007 FC Barcelona
1998~2004 AS Monaco
1994~1998 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%