104
RW
Giuly
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ludovic Giuly
RW 104 CF 104
|
10.07.1976
164cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
99
101
101
101
91
99
76
100
100
66
66
76
76
81
81
66
Tốc độ
105
Sút
102
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
53
Thể chất
85
Tốc độ
105
Tăng tốc
107
Dứt điểm
103
Lực sút
103
Sút xa
101
Chọn vị trí
104
Vô lê
105
Penalty
97
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
98
Chuyền dài
82
Đá phạt
88
Sút xoáy
101
Rê bóng
103
Giữ bóng
101
Khéo léo
104
Thăng bằng
103
Phản ứng
104
Kèm người
52
Lấy bóng
51
Cắt bóng
50
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
81
Thể lực
100
Quyết đoán
80
Nhảy
77
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Ludovic Giuly mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2013~2016 골 FC
2012~2013 FC Lorient
2011~2012 AS Monaco
2008~2011 Paris Saint-Germain
2007~2008
2004~2007 FC Barcelona
1998~2004 AS Monaco
1994~1998 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%