92
ST
O. Marmoush
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Omar Marmoush
ST
92
LW
92
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
35
89
90
89
89
82
89
68
87
87
62
62
66
66
69
69
62
Tốc độ
98
Sút
89
Chuyền bóng
78
Rê bóng
93
Phòng thủ
48
Thể chất
82
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
91
Lực sút
90
Sút xa
88
Chọn vị trí
92
Vô lê
84
Penalty
82
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
63
Chuyền dài
68
Đá phạt
76
Sút xoáy
78
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
100
Thăng bằng
92
Phản ứng
87
Kèm người
43
Lấy bóng
46
Cắt bóng
50
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
80
Thể lực
86
Quyết đoán
82
Nhảy
91
Bình tĩnh
90
TM đổ người
29
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
33
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Eintracht Frankfurt | |
2021~2021 | FC St. Pauli | |
2021~2022 | VfB Stuttgart | |
2020~2023 | VfL Wolfsburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |