69
ST
O. Marmoush
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Omar Marmoush
ST
69
LM
67
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
66
67
66
66
58
67
45
64
64
40
40
43
43
46
46
40
Tốc độ
75
Sút
66
Chuyền bóng
55
Rê bóng
71
Phòng thủ
25
Thể chất
60
Tốc độ
77
Tăng tốc
73
Dứt điểm
69
Lực sút
65
Sút xa
66
Chọn vị trí
67
Vô lê
58
Penalty
61
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
42
Chuyền dài
45
Đá phạt
55
Sút xoáy
50
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Phản ứng
64
Kèm người
22
Lấy bóng
20
Cắt bóng
25
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Quyết đoán
61
Nhảy
69
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Eintracht Frankfurt | |
2021~2021 | FC St. Pauli | |
2021~2022 | VfB Stuttgart | |
2020~2023 | VfL Wolfsburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |