114
ST
O. Marmoush
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Omar Marmoush
ST
114
CF
114
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
111
111
111
111
104
110
91
110
110
86
86
91
91
93
93
86
Tốc độ
114
Sút
110
Chuyền bóng
105
Rê bóng
113
Phòng thủ
73
Thể chất
104
Tốc độ
114
Tăng tốc
116
Dứt điểm
113
Lực sút
113
Sút xa
107
Chọn vị trí
114
Vô lê
105
Penalty
103
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
103
Chuyền dài
98
Đá phạt
104
Sút xoáy
105
Rê bóng
116
Giữ bóng
109
Khéo léo
115
Thăng bằng
108
Phản ứng
111
Kèm người
70
Lấy bóng
72
Cắt bóng
70
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
104
Thể lực
104
Quyết đoán
105
Nhảy
106
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Eintracht Frankfurt | |
2021~2021 | FC St. Pauli | |
2021~2022 | VfB Stuttgart | |
2020~2023 | VfL Wolfsburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |