116
CAM
Isco
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Isco
CAM 116
|
|
21.04.1992
176cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
108
112
113
113
109
113
94
113
113
84
84
91
91
95
95
84
Tốc độ
109
Sút
108
Chuyền bóng
114
Rê bóng
115
Phòng thủ
72
Thể chất
99
Tốc độ
109
Tăng tốc
111
Dứt điểm
110
Lực sút
107
Sút xa
109
Chọn vị trí
111
Vô lê
100
Penalty
111
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
111
Chuyền dài
112
Đá phạt
109
Sút xoáy
116
Rê bóng
116
Giữ bóng
117
Khéo léo
112
Thăng bằng
115
Phản ứng
112
Kèm người
65
Lấy bóng
78
Cắt bóng
71
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
98
Thể lực
108
Quyết đoán
93
Nhảy
96
Bình tĩnh
115
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Betis
2022~ Sevilla FC
2022~2023 Sevilla FC
2013~ Real Madrid
2013~2022 Real Madrid
2011~2013 Malaga CF
2010~2011 Valencia CF
2009~2010 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%