86
CM
Isco
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Isco
CM 86 CAM 88 RM 85
|
|
21.04.1992
176cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
77
83
83
83
83
85
69
82
82
57
57
65
65
68
68
57
Tốc độ
71
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
49
Thể chất
60
Tốc độ
69
Tăng tốc
74
Dứt điểm
83
Lực sút
71
Sút xa
85
Chọn vị trí
85
Vô lê
63
Penalty
74
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
71
Chuyền dài
83
Đá phạt
72
Sút xoáy
84
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Khéo léo
85
Thăng bằng
88
Phản ứng
82
Kèm người
23
Lấy bóng
64
Cắt bóng
65
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Quyết đoán
56
Nhảy
62
Bình tĩnh
87
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Betis
2022~ Sevilla FC
2022~2023 Sevilla FC
2013~ Real Madrid
2013~2022 Real Madrid
2011~2013 Malaga CF
2010~2011 Valencia CF
2009~2010 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%