89
CAM
Isco
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Isco
LW 88 CM 86 CAM 89
|
|
21.04.1992
176cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
78
83
85
85
83
86
74
85
85
66
66
71
71
74
74
66
Tốc độ
81
Sút
75
Chuyền bóng
85
Rê bóng
92
Phòng thủ
61
Thể chất
71
Tốc độ
80
Tăng tốc
84
Dứt điểm
76
Lực sút
70
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
70
Penalty
77
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
81
Chuyền dài
85
Đá phạt
77
Sút xoáy
90
Rê bóng
95
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
96
Phản ứng
75
Kèm người
56
Lấy bóng
65
Cắt bóng
69
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Quyết đoán
69
Nhảy
62
Bình tĩnh
86
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Betis
2022~ Sevilla FC
2022~2023 Sevilla FC
2013~ Real Madrid
2013~2022 Real Madrid
2011~2013 Malaga CF
2010~2011 Valencia CF
2009~2010 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%