113
CDM
F. Rijkaard
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Frank Rijkaard
CDM 113 CM 113
|
30.09.1962
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
26
107
107
106
106
110
108
110
106
106
110
110
108
108
108
108
110
Tốc độ
105
Sút
103
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
110
Thể chất
112
Tốc độ
108
Tăng tốc
102
Dứt điểm
96
Lực sút
115
Sút xa
111
Chọn vị trí
110
Vô lê
100
Penalty
95
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
95
Chuyền dài
112
Đá phạt
95
Sút xoáy
103
Rê bóng
110
Giữ bóng
109
Khéo léo
105
Thăng bằng
111
Phản ứng
107
Kèm người
107
Lấy bóng
113
Cắt bóng
113
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
113
Thể lực
114
Quyết đoán
111
Nhảy
109
Bình tĩnh
111
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Xem Frank Rijkaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1993~1995 Ajax
1988~1993
1987~1988 Real Zaragoza
1980~1987 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%