114
LB
Roberto Carlos
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Carlos
LB
114
168cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
3
Level
31
106
109
109
109
109
109
109
110
110
108
108
111
111
111
111
108
Tốc độ
116
Sút
103
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
108
Thể chất
108
Tốc độ
116
Tăng tốc
118
Dứt điểm
92
Lực sút
119
Sút xa
114
Chọn vị trí
112
Vô lê
101
Penalty
102
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
114
Chuyền dài
111
Đá phạt
112
Sút xoáy
115
Rê bóng
111
Giữ bóng
111
Khéo léo
110
Thăng bằng
116
Phản ứng
113
Kèm người
110
Lấy bóng
109
Cắt bóng
109
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
113
Sức mạnh
104
Thể lực
116
Quyết đoán
111
Nhảy
109
Bình tĩnh
107
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | 델리 다이너모스 FC | |
2011~2012 | 안지 마하치칼라 | |
2010~2010 | 코린치안스 | |
2007~2009 | Fenerbahce SK | |
1996~2007 | Real Madrid | |
1995~1996 | ||
1993~1995 | 파우메이라스 | |
1992~1992 | 아틀레티쿠 미네이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |