101
LB
Roberto Carlos
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Carlos
LB 101
|
10.04.1973
168cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
2
Level
18
96
97
97
97
96
96
96
97
97
95
95
98
98
98
98
95
Tốc độ
104
Sút
96
Chuyền bóng
97
Rê bóng
96
Phòng thủ
95
Thể chất
96
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
90
Lực sút
108
Sút xa
104
Chọn vị trí
94
Vô lê
89
Penalty
92
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
97
Chuyền dài
93
Đá phạt
106
Sút xoáy
105
Rê bóng
96
Giữ bóng
98
Khéo léo
93
Thăng bằng
106
Phản ứng
99
Kèm người
95
Lấy bóng
96
Cắt bóng
97
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
93
Thể lực
105
Quyết đoán
95
Nhảy
97
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Xem Roberto Carlos mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~2016 델리 다이너모스 FC
2011~2012 안지 마하치칼라
2010~2010 코린치안스
2007~2009 Fenerbahce SK
1996~2007 Real Madrid
1995~1996
1993~1995 파우메이라스
1992~1992 아틀레티쿠 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%