115
LB
Roberto Carlos
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Carlos
LB 115
|
10.04.1973
168cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
2
Level
27
108
110
110
110
110
109
109
111
111
108
108
112
112
112
112
108
Tốc độ
117
Sút
106
Chuyền bóng
110
Rê bóng
110
Phòng thủ
108
Thể chất
109
Tốc độ
117
Tăng tốc
118
Dứt điểm
98
Lực sút
120
Sút xa
116
Chọn vị trí
112
Vô lê
100
Penalty
102
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
117
Chuyền dài
109
Đá phạt
116
Sút xoáy
116
Rê bóng
110
Giữ bóng
111
Khéo léo
110
Thăng bằng
117
Phản ứng
115
Kèm người
109
Lấy bóng
111
Cắt bóng
108
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
114
Sức mạnh
106
Thể lực
115
Quyết đoán
111
Nhảy
109
Bình tĩnh
107
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Ném biên rất xa
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Roberto Carlos mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~2016 델리 다이너모스 FC
2011~2012 안지 마하치칼라
2010~2010 코린치안스
2007~2009 Fenerbahce SK
1996~2007 Real Madrid
1995~1996
1993~1995 파우메이라스
1992~1992 아틀레티쿠 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%