86
CDM
A. Král
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Král
CM 83 CDM 86 CB 85
|
|
19.05.1998
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
17
74
76
75
75
80
77
83
76
76
82
82
80
80
79
79
82
Tốc độ
79
Sút
71
Chuyền bóng
75
Rê bóng
78
Phòng thủ
83
Thể chất
85
Tốc độ
82
Tăng tốc
76
Dứt điểm
70
Lực sút
77
Sút xa
73
Chọn vị trí
67
Vô lê
70
Penalty
59
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
60
Chuyền dài
82
Đá phạt
57
Sút xoáy
69
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Phản ứng
74
Kèm người
84
Lấy bóng
88
Cắt bóng
84
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
82
Thể lực
91
Quyết đoán
90
Nhảy
80
Bình tĩnh
74
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Alex Král mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 1. FC Union Berlin
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2021~ West Ham United
2021~2022 West Ham United
2019~ Spartak moscow
2019~2019 SK Slavia Praha
2017~2019 FK 테플리체
2016~2017 SK Slavia Praha
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%