89
CDM
A. Král
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Král
CDM 89 CB 88 CM 87
|
|
19.05.1998
186cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
20
79
80
79
79
84
81
86
81
81
85
85
83
83
83
83
85
Tốc độ
82
Sút
75
Chuyền bóng
81
Rê bóng
82
Phòng thủ
86
Thể chất
89
Tốc độ
84
Tăng tốc
80
Dứt điểm
75
Lực sút
80
Sút xa
79
Chọn vị trí
72
Vô lê
72
Penalty
63
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
72
Chuyền dài
91
Đá phạt
64
Sút xoáy
75
Rê bóng
81
Giữ bóng
86
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Phản ứng
78
Kèm người
86
Lấy bóng
89
Cắt bóng
88
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
85
Thể lực
94
Quyết đoán
94
Nhảy
88
Bình tĩnh
79
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Alex Král mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 1. FC Union Berlin
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2021~ West Ham United
2021~2022 West Ham United
2019~ Spartak moscow
2019~2019 SK Slavia Praha
2017~2019 FK 테플리체
2016~2017 SK Slavia Praha
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%