102
CDM
A. Král
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Král
CDM 102 CM 100
|
|
19.05.1998
186cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
92
95
94
94
97
96
99
95
95
97
96
96
96
97
97
97
Tốc độ
94
Sút
85
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
97
Thể chất
97
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
78
Lực sút
102
Sút xa
86
Chọn vị trí
94
Vô lê
85
Penalty
79
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
88
Chuyền dài
99
Đá phạt
81
Sút xoáy
90
Rê bóng
102
Giữ bóng
99
Khéo léo
99
Thăng bằng
97
Phản ứng
97
Kèm người
98
Lấy bóng
102
Cắt bóng
99
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
97
Thể lực
98
Quyết đoán
102
Nhảy
91
Bình tĩnh
98
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Alex Král mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 1. FC Union Berlin
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2021~ West Ham United
2021~2022 West Ham United
2019~ Spartak moscow
2019~2019 SK Slavia Praha
2017~2019 FK 테플리체
2016~2017 SK Slavia Praha
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%