83
RM
D. Brooks
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Brooks
RM 83
|
|
08.07.1997
183cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
18
76
80
81
81
76
80
65
80
80
59
59
64
64
67
67
59
Tốc độ
77
Sút
75
Chuyền bóng
79
Rê bóng
84
Phòng thủ
52
Thể chất
66
Tốc độ
74
Tăng tốc
81
Dứt điểm
80
Lực sút
71
Sút xa
77
Chọn vị trí
78
Vô lê
62
Penalty
66
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
84
Chuyền dài
74
Đá phạt
72
Sút xoáy
77
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
84
Thăng bằng
81
Phản ứng
77
Kèm người
56
Lấy bóng
50
Cắt bóng
44
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Quyết đoán
70
Nhảy
69
Bình tĩnh
82
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem David Brooks mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ southampton
2018~ AFC Bournemouth
2015~2015 핼리팩스 타운
2015~2018 Sheffield United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%