84
RW
D. Brooks
15
19
75
79
81
81
75
80
65
80
80
59
59
65
65
68
68
59
Tốc độ
77
Sút
73
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
52
Thể chất
66
Tốc độ
76
Tăng tốc
80
Dứt điểm
78
Lực sút
69
Sút xa
74
Chọn vị trí
76
Vô lê
65
Penalty
63
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
88
Chuyền dài
73
Đá phạt
70
Sút xoáy
73
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Phản ứng
80
Kèm người
54
Lấy bóng
53
Cắt bóng
45
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Quyết đoán
72
Nhảy
68
Bình tĩnh
85
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | southampton | |
2018~ | AFC Bournemouth | |
2015~2015 | 핼리팩스 타운 | |
2015~2018 | Sheffield United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |