69
RW
D. Brooks
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Brooks
RW 69 RM 68
|
|
08.07.1997
180cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
15
62
65
66
66
62
66
53
65
65
48
49
51
51
54
54
48
Tốc độ
58
Sút
62
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
42
Thể chất
51
Tốc độ
56
Tăng tốc
61
Dứt điểm
63
Lực sút
62
Sút xa
64
Chọn vị trí
66
Vô lê
54
Penalty
57
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
67
Chuyền dài
59
Đá phạt
58
Sút xoáy
64
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Phản ứng
64
Kèm người
41
Lấy bóng
43
Cắt bóng
38
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Quyết đoán
55
Nhảy
59
Bình tĩnh
69
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem David Brooks mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ southampton
2018~ AFC Bournemouth
2015~2015 핼리팩스 타운
2015~2018 Sheffield United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%