87
CM
İ. Kahveci
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
İrfan Kahveci
CM
87
CAM
86
176cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
21
77
81
81
81
84
83
79
82
82
72
72
77
77
78
78
72
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
72
Thể chất
74
Tốc độ
87
Tăng tốc
77
Dứt điểm
74
Lực sút
76
Sút xa
83
Chọn vị trí
76
Vô lê
61
Penalty
55
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
71
Chuyền dài
86
Đá phạt
82
Sút xoáy
78
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
84
Thăng bằng
87
Phản ứng
83
Kèm người
77
Lấy bóng
70
Cắt bóng
77
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
69
Thể lực
96
Quyết đoán
66
Nhảy
59
Bình tĩnh
75
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Fenerbahce SK | |
2017~2021 | Medipol Basaksehir | |
2013~2014 | 하제테페 | |
2012~2017 | 겐츨레르비를리 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |