95
RW
İ. Kahveci
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
İrfan Kahveci
RW
95
CAM
95
176cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
23
90
92
92
92
89
92
80
91
91
75
75
78
78
80
80
75
Tốc độ
89
Sút
89
Chuyền bóng
92
Rê bóng
93
Phòng thủ
67
Thể chất
84
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
89
Lực sút
93
Sút xa
90
Chọn vị trí
95
Vô lê
83
Penalty
75
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
92
Chuyền dài
92
Đá phạt
89
Sút xoáy
95
Rê bóng
95
Giữ bóng
92
Khéo léo
92
Thăng bằng
95
Phản ứng
90
Kèm người
61
Lấy bóng
67
Cắt bóng
68
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
81
Thể lực
86
Quyết đoán
89
Nhảy
90
Bình tĩnh
89
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Fenerbahce SK | |
2017~2021 | Medipol Basaksehir | |
2013~2014 | 하제테페 | |
2012~2017 | 겐츨레르비를리 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |