71
RW
İ. Kahveci
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
İrfan Kahveci
RW
71
CAM
71
CM
70
176cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
17
64
67
68
68
67
68
60
67
67
55
54
59
59
61
61
55
Tốc độ
64
Sút
66
Chuyền bóng
69
Rê bóng
71
Phòng thủ
51
Thể chất
57
Tốc độ
64
Tăng tốc
65
Dứt điểm
64
Lực sút
71
Sút xa
72
Chọn vị trí
64
Vô lê
61
Penalty
51
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
69
Chuyền dài
67
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Phản ứng
65
Kèm người
49
Lấy bóng
54
Cắt bóng
55
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Quyết đoán
61
Nhảy
53
Bình tĩnh
66
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Fenerbahce SK | |
2017~2021 | Medipol Basaksehir | |
2013~2014 | 하제테페 | |
2012~2017 | 겐츨레르비를리 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |