104
CB
F. Baresi
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Franco Baresi
CB
104
176cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
21
86
88
88
88
94
90
100
90
90
101
101
99
99
97
97
101
Tốc độ
94
Sút
76
Chuyền bóng
91
Rê bóng
89
Phòng thủ
103
Thể chất
98
Tốc độ
97
Tăng tốc
92
Dứt điểm
73
Lực sút
83
Sút xa
80
Chọn vị trí
74
Vô lê
68
Penalty
86
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
86
Chuyền dài
99
Đá phạt
64
Sút xoáy
68
Rê bóng
82
Giữ bóng
98
Khéo léo
91
Thăng bằng
105
Phản ứng
103
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
97
Thể lực
96
Quyết đoán
104
Nhảy
105
Bình tĩnh
94
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1997 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |