108
CB
F. Baresi
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Franco Baresi
CB
108
176cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
23
89
90
90
90
97
93
103
93
93
105
105
102
102
100
100
105
Tốc độ
98
Sút
79
Chuyền bóng
95
Rê bóng
93
Phòng thủ
106
Thể chất
102
Tốc độ
99
Tăng tốc
97
Dứt điểm
74
Lực sút
90
Sút xa
81
Chọn vị trí
75
Vô lê
70
Penalty
90
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
88
Chuyền dài
103
Đá phạt
70
Sút xoáy
78
Rê bóng
89
Giữ bóng
97
Khéo léo
94
Thăng bằng
108
Phản ứng
102
Kèm người
107
Lấy bóng
106
Cắt bóng
109
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
102
Thể lực
100
Quyết đoán
108
Nhảy
106
Bình tĩnh
98
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 42 - Chẵn 02
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1997 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.24% |