111
CB
F. Baresi
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Franco Baresi
CB
111
176cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
23
91
93
93
93
100
95
106
95
95
108
108
105
105
103
103
108
Tốc độ
101
Sút
81
Chuyền bóng
98
Rê bóng
95
Phòng thủ
109
Thể chất
105
Tốc độ
102
Tăng tốc
100
Dứt điểm
76
Lực sút
92
Sút xa
85
Chọn vị trí
80
Vô lê
74
Penalty
91
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
87
Chuyền dài
108
Đá phạt
73
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
99
Khéo léo
97
Thăng bằng
111
Phản ứng
106
Kèm người
110
Lấy bóng
109
Cắt bóng
112
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
104
Thể lực
104
Quyết đoán
111
Nhảy
113
Bình tĩnh
101
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1997 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |