98
CB
F. Baresi
21
17
78
79
80
80
85
81
93
81
81
95
95
92
92
91
91
95
Tốc độ
87
Sút
69
Chuyền bóng
84
Rê bóng
84
Phòng thủ
97
Thể chất
90
Tốc độ
90
Tăng tốc
85
Dứt điểm
65
Lực sút
82
Sút xa
70
Chọn vị trí
51
Vô lê
70
Penalty
75
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
79
Chuyền dài
85
Đá phạt
56
Sút xoáy
69
Rê bóng
78
Giữ bóng
91
Khéo léo
84
Thăng bằng
94
Phản ứng
94
Kèm người
100
Lấy bóng
98
Cắt bóng
95
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
90
Thể lực
86
Quyết đoán
97
Nhảy
98
Bình tĩnh
95
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1997 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |