99
CB
F. Baresi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Franco Baresi
CB
99
176cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
18
82
84
85
85
89
86
95
87
87
96
96
95
95
94
94
96
Tốc độ
93
Sút
72
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
98
Thể chất
92
Tốc độ
94
Tăng tốc
93
Dứt điểm
70
Lực sút
78
Sút xa
73
Chọn vị trí
64
Vô lê
74
Penalty
83
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
84
Chuyền dài
92
Đá phạt
57
Sút xoáy
68
Rê bóng
84
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
100
Phản ứng
96
Kèm người
99
Lấy bóng
98
Cắt bóng
100
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
92
Thể lực
90
Quyết đoán
95
Nhảy
103
Bình tĩnh
97
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1997 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.24% |