106
ST
M. van Basten
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco van Basten
ST
106
CF
104
188cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
26
103
101
99
99
93
99
79
98
98
74
74
77
77
80
80
74
Tốc độ
98
Sút
106
Chuyền bóng
93
Rê bóng
101
Phòng thủ
57
Thể chất
97
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
109
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
107
Vô lê
104
Penalty
108
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
85
Chuyền dài
89
Đá phạt
102
Sút xoáy
99
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
100
Thăng bằng
106
Phản ứng
100
Kèm người
48
Lấy bóng
48
Cắt bóng
68
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
99
Thể lực
98
Quyết đoán
90
Nhảy
102
Bình tĩnh
107
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1987~1995 | AC Milan | |
1982~1987 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |