105
ST
M. van Basten
24
24
102
100
98
98
91
98
76
96
96
71
71
75
75
77
77
71
Tốc độ
98
Sút
104
Chuyền bóng
90
Rê bóng
99
Phòng thủ
54
Thể chất
93
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
107
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
106
Vô lê
105
Penalty
107
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
83
Chuyền dài
86
Đá phạt
101
Sút xoáy
97
Rê bóng
98
Giữ bóng
102
Khéo léo
102
Thăng bằng
105
Phản ứng
98
Kèm người
46
Lấy bóng
46
Cắt bóng
61
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
95
Thể lực
95
Quyết đoán
87
Nhảy
101
Bình tĩnh
106
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1987~1995 | AC Milan | |
1982~1987 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |