92
ST
M. van Basten
18
17
89
88
86
86
77
85
60
83
83
54
54
60
60
63
63
54
Tốc độ
86
Sút
92
Chuyền bóng
74
Rê bóng
87
Phòng thủ
37
Thể chất
75
Tốc độ
86
Tăng tốc
86
Dứt điểm
95
Lực sút
92
Sút xa
87
Chọn vị trí
92
Vô lê
97
Penalty
89
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
73
Chuyền dài
65
Đá phạt
77
Sút xoáy
76
Rê bóng
86
Giữ bóng
92
Khéo léo
84
Thăng bằng
73
Phản ứng
91
Kèm người
24
Lấy bóng
31
Cắt bóng
46
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
85
Thể lực
76
Quyết đoán
51
Nhảy
82
Bình tĩnh
91
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1987~1995 | AC Milan | |
1982~1987 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |