89
ST
M. van Basten
18
18
86
84
81
81
73
81
56
79
79
50
50
56
56
59
59
50
Tốc độ
77
Sút
89
Chuyền bóng
70
Rê bóng
83
Phòng thủ
33
Thể chất
69
Tốc độ
79
Tăng tốc
75
Dứt điểm
92
Lực sút
88
Sút xa
83
Chọn vị trí
90
Vô lê
93
Penalty
85
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
69
Chuyền dài
61
Đá phạt
73
Sút xoáy
72
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Khéo léo
80
Thăng bằng
69
Phản ứng
89
Kèm người
20
Lấy bóng
27
Cắt bóng
42
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Quyết đoán
47
Nhảy
78
Bình tĩnh
87
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1987~1995 | AC Milan | |
1982~1987 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |