108
ST
M. van Basten
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco van Basten
ST
108
CF
107
188cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
21
105
104
102
102
96
102
80
101
101
74
74
77
77
80
80
74
Tốc độ
100
Sút
108
Chuyền bóng
97
Rê bóng
102
Phòng thủ
56
Thể chất
101
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
110
Lực sút
108
Sút xa
104
Chọn vị trí
108
Vô lê
107
Penalty
110
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
90
Chuyền dài
92
Đá phạt
103
Sút xoáy
103
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
104
Thăng bằng
104
Phản ứng
102
Kèm người
50
Lấy bóng
52
Cắt bóng
52
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
105
Thể lực
101
Quyết đoán
94
Nhảy
103
Bình tĩnh
109
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 12 - Lẻ 32
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1987~1995 | AC Milan | |
1982~1987 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |