99
CM
S. Sturaro
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefano Sturaro
CM 99
|
|
09.03.1993
181cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
90
92
92
92
96
94
97
94
94
95
95
95
95
96
96
95
Tốc độ
97
Sút
83
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
94
Thể chất
98
Tốc độ
99
Tăng tốc
95
Dứt điểm
72
Lực sút
94
Sút xa
93
Chọn vị trí
95
Vô lê
82
Penalty
90
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
86
Chuyền dài
95
Đá phạt
85
Sút xoáy
84
Rê bóng
94
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
97
Phản ứng
97
Kèm người
97
Lấy bóng
95
Cắt bóng
96
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
96
Thể lực
104
Quyết đoán
101
Nhảy
86
Bình tĩnh
93
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Stefano Sturaro mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 카타니아
2023~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~2024 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2021~ Genoa
2021~2021 Ellas Verona
2021~2023 Genoa
2019~2019 Genoa
2018~2019 Sporting CP
2014~2015 Genoa
2014~2019 Juventus F.C
2012~2013
2011~2014 Genoa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%