65
CM
S. Sturaro
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefano Sturaro
CM
65
CDM
66
181cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
60
61
60
60
62
61
63
60
60
63
63
61
61
61
61
63
Tốc độ
57
Sút
57
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
62
Thể chất
63
Tốc độ
58
Tăng tốc
56
Dứt điểm
48
Lực sút
69
Sút xa
65
Chọn vị trí
64
Vô lê
63
Penalty
60
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
56
Chuyền dài
64
Đá phạt
56
Sút xoáy
56
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Phản ứng
60
Kèm người
60
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Quyết đoán
74
Nhảy
65
Bình tĩnh
64
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 카타니아 | |
2023~ | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2023~2024 | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2021~ | Genoa | |
2021~2021 | Ellas Verona | |
2021~2023 | Genoa | |
2019~2019 | Genoa | |
2018~2019 | Sporting CP | |
2014~2015 | Genoa | |
2014~2019 | Juventus F.C | |
2012~2013 | ||
2011~2014 | Genoa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |