65
CM
S. Sturaro
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefano Sturaro
CM 65 CDM 66
|
|
09.03.1993
181cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
60
61
60
60
62
61
63
60
60
63
63
61
61
61
61
63
Tốc độ
57
Sút
57
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
62
Thể chất
63
Tốc độ
58
Tăng tốc
56
Dứt điểm
48
Lực sút
69
Sút xa
65
Chọn vị trí
64
Vô lê
63
Penalty
60
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
56
Chuyền dài
64
Đá phạt
56
Sút xoáy
56
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Phản ứng
60
Kèm người
60
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Quyết đoán
74
Nhảy
65
Bình tĩnh
64
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Xem Stefano Sturaro mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 카타니아
2023~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~2024 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2021~ Genoa
2021~2021 Ellas Verona
2021~2023 Genoa
2019~2019 Genoa
2018~2019 Sporting CP
2014~2015 Genoa
2014~2019 Juventus F.C
2012~2013
2011~2014 Genoa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%