89
CM
S. Sturaro
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefano Sturaro
CM 89
|
|
09.03.1993
181cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
80
82
82
82
86
84
86
83
83
84
84
85
85
85
85
84
Tốc độ
86
Sút
75
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
84
Thể chất
88
Tốc độ
89
Tăng tốc
84
Dứt điểm
65
Lực sút
85
Sút xa
90
Chọn vị trí
82
Vô lê
72
Penalty
80
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
77
Chuyền dài
88
Đá phạt
78
Sút xoáy
74
Rê bóng
84
Giữ bóng
89
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Phản ứng
80
Kèm người
86
Lấy bóng
81
Cắt bóng
88
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
84
Thể lực
93
Quyết đoán
95
Nhảy
79
Bình tĩnh
85
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Stefano Sturaro mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 카타니아
2023~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~2024 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2021~ Genoa
2021~2021 Ellas Verona
2021~2023 Genoa
2019~2019 Genoa
2018~2019 Sporting CP
2014~2015 Genoa
2014~2019 Juventus F.C
2012~2013
2011~2014 Genoa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%