103
CB
A. Nesta
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Nesta
CB
103
187cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
21
80
81
81
81
88
84
97
84
84
100
101
95
95
93
93
100
Tốc độ
94
Sút
63
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
103
Thể chất
96
Tốc độ
93
Tăng tốc
97
Dứt điểm
67
Lực sút
73
Sút xa
52
Chọn vị trí
58
Vô lê
61
Penalty
51
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
67
Chuyền dài
95
Đá phạt
65
Sút xoáy
61
Rê bóng
81
Giữ bóng
94
Khéo léo
89
Thăng bằng
90
Phản ứng
98
Kèm người
104
Lấy bóng
102
Cắt bóng
103
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
99
Thể lực
89
Quyết đoán
100
Nhảy
97
Bình tĩnh
94
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 첸나이 FC | |
2012~2013 | CF Montreal | |
2002~2012 | AC Milan | |
1993~2002 | Latium |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |