101
CB
A. Nesta
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Nesta
CB 101
|
19.03.1976
187cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
23
78
79
79
79
86
81
95
82
82
98
98
93
93
91
91
98
Tốc độ
92
Sút
61
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
101
Thể chất
94
Tốc độ
90
Tăng tốc
95
Dứt điểm
64
Lực sút
68
Sút xa
54
Chọn vị trí
63
Vô lê
43
Penalty
61
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
67
Chuyền dài
94
Đá phạt
54
Sút xoáy
60
Rê bóng
79
Giữ bóng
91
Khéo léo
86
Thăng bằng
94
Phản ứng
93
Kèm người
99
Lấy bóng
100
Cắt bóng
105
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
97
Thể lực
85
Quyết đoán
98
Nhảy
93
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Xem Alessandro Nesta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2014 첸나이 FC
2012~2013 CF Montreal
2002~2012
1993~2002 Latium
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%