110
CB
A. Nesta
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Nesta
CB
110
187cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
22
90
91
90
90
98
94
105
93
93
107
107
102
102
100
100
107
Tốc độ
100
Sút
77
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
109
Thể chất
102
Tốc độ
102
Tăng tốc
99
Dứt điểm
77
Lực sút
85
Sút xa
71
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
75
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
73
Chuyền dài
110
Đá phạt
70
Sút xoáy
78
Rê bóng
88
Giữ bóng
103
Khéo léo
90
Thăng bằng
108
Phản ứng
100
Kèm người
112
Lấy bóng
110
Cắt bóng
108
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
104
Thể lực
96
Quyết đoán
106
Nhảy
104
Bình tĩnh
108
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 첸나이 FC | |
2012~2013 | CF Montreal | |
2002~2012 | AC Milan | |
1993~2002 | Latium |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |