98
CB
A. Nesta
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Nesta
CB
98
187cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
20
76
75
75
75
78
75
88
76
76
95
95
90
90
87
87
95
Tốc độ
90
Sút
60
Chuyền bóng
69
Rê bóng
81
Phòng thủ
97
Thể chất
89
Tốc độ
90
Tăng tốc
90
Dứt điểm
65
Lực sút
61
Sút xa
51
Chọn vị trí
60
Vô lê
53
Penalty
59
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
63
Chuyền dài
79
Đá phạt
60
Sút xoáy
58
Rê bóng
72
Giữ bóng
92
Khéo léo
82
Thăng bằng
91
Phản ứng
97
Kèm người
101
Lấy bóng
95
Cắt bóng
93
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
92
Thể lực
80
Quyết đoán
93
Nhảy
92
Bình tĩnh
90
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 09 - Chẵn 29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 첸나이 FC | |
2012~2013 | CF Montreal | |
2002~2012 | AC Milan | |
1993~2002 | Latium |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |