107
CB
A. Nesta
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Nesta
CB
107
187cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
22
87
87
86
86
94
89
102
89
89
104
104
100
100
97
97
104
Tốc độ
98
Sút
72
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
106
Thể chất
100
Tốc độ
97
Tăng tốc
100
Dứt điểm
73
Lực sút
89
Sút xa
59
Chọn vị trí
65
Vô lê
65
Penalty
70
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
70
Chuyền dài
104
Đá phạt
70
Sút xoáy
65
Rê bóng
86
Giữ bóng
97
Khéo léo
92
Thăng bằng
104
Phản ứng
102
Kèm người
108
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
101
Thể lực
95
Quyết đoán
104
Nhảy
99
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 57 - Chẵn 17
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 첸나이 FC | |
2012~2013 | CF Montreal | |
2002~2012 | AC Milan | |
1993~2002 | Latium |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |