115
CB
A. Nesta
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Nesta
CB 115
|
19.03.1976
187cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
26
96
96
96
96
102
98
110
98
98
112
112
108
108
106
106
112
Tốc độ
110
Sút
84
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
114
Thể chất
110
Tốc độ
111
Tăng tốc
110
Dứt điểm
85
Lực sút
93
Sút xa
80
Chọn vị trí
72
Vô lê
82
Penalty
82
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
79
Chuyền dài
113
Đá phạt
77
Sút xoáy
84
Rê bóng
98
Giữ bóng
105
Khéo léo
100
Thăng bằng
112
Phản ứng
109
Kèm người
116
Lấy bóng
111
Cắt bóng
115
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
117
Sức mạnh
111
Thể lực
107
Quyết đoán
113
Nhảy
112
Bình tĩnh
111
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Alessandro Nesta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2014 첸나이 FC
2012~2013 CF Montreal
2002~2012
1993~2002 Latium
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%