106
CB
C. Puyol
24
21
88
88
87
87
92
88
99
90
90
103
103
98
98
97
97
103
Tốc độ
93
Sút
74
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
103
Thể chất
105
Tốc độ
94
Tăng tốc
93
Dứt điểm
77
Lực sút
80
Sút xa
61
Chọn vị trí
84
Vô lê
70
Penalty
70
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
81
Chuyền dài
95
Đá phạt
61
Sút xoáy
77
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
87
Thăng bằng
109
Phản ứng
101
Kèm người
100
Lấy bóng
104
Cắt bóng
103
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
104
Thể lực
103
Quyết đoán
110
Nhảy
108
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2014 | FC Barcelona | |
1996~1999 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |