109
CB
C. Puyol
25
22
87
86
87
87
92
88
102
89
89
106
106
102
102
100
100
106
Tốc độ
99
Sút
75
Chuyền bóng
88
Rê bóng
91
Phòng thủ
107
Thể chất
107
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
76
Lực sút
87
Sút xa
65
Chọn vị trí
63
Vô lê
72
Penalty
75
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
80
Chuyền dài
92
Đá phạt
68
Sút xoáy
75
Rê bóng
85
Giữ bóng
94
Khéo léo
95
Thăng bằng
111
Phản ứng
107
Kèm người
110
Lấy bóng
105
Cắt bóng
107
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
104
Thể lực
111
Quyết đoán
112
Nhảy
107
Bình tĩnh
101
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2014 | FC Barcelona | |
1996~1999 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |