99
CB
C. Puyol
21
19
82
82
83
83
85
82
93
85
85
96
96
94
94
92
92
96
Tốc độ
93
Sút
67
Chuyền bóng
83
Rê bóng
84
Phòng thủ
98
Thể chất
98
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
68
Lực sút
76
Sút xa
57
Chọn vị trí
84
Vô lê
54
Penalty
68
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
84
Chuyền dài
86
Đá phạt
73
Sút xoáy
75
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
86
Thăng bằng
102
Phản ứng
92
Kèm người
102
Lấy bóng
96
Cắt bóng
99
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
97
Thể lực
98
Quyết đoán
103
Nhảy
100
Bình tĩnh
89
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2014 | FC Barcelona | |
1996~1999 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |