82
RB
C. Puyol
15
18
57
56
57
57
64
56
77
62
62
82
82
79
79
77
77
82
Tốc độ
72
Sút
41
Chuyền bóng
64
Rê bóng
53
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ
73
Tăng tốc
72
Dứt điểm
32
Lực sút
66
Sút xa
38
Chọn vị trí
40
Vô lê
34
Penalty
52
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
75
Chuyền dài
68
Đá phạt
45
Sút xoáy
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Phản ứng
84
Kèm người
86
Lấy bóng
85
Cắt bóng
86
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
83
Thể lực
88
Quyết đoán
84
Nhảy
79
Bình tĩnh
79
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2014 | FC Barcelona | |
1996~1999 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |